Hình thành mạch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hình thành mạch là quá trình sinh học tạo ra các mạch máu mới từ mạch máu hiện có, giữ vai trò quan trọng trong phát triển, lành vết thương và cân bằng mô. Quá trình này được điều hòa bởi các tín hiệu phân tử như VEGF và HIF-1α, diễn ra có kiểm soát trong sinh lý nhưng có thể bất thường trong bệnh lý như ung thư và thoái hóa điểm vàng.

Giới thiệu

Hình thành mạch (angiogenesis) là một quá trình sinh học thiết yếu trong đó các mạch máu mới được tạo ra từ hệ thống mạch máu đã có sẵn. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bình thường của cơ thể, đặc biệt trong thời kỳ phôi thai, giai đoạn tăng trưởng, quá trình lành vết thương và chu kỳ kinh nguyệt.

Angiogenesis giữ vai trò then chốt trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất cho các mô, đồng thời hỗ trợ loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa. Khi một mô thiếu oxy (hypoxia), các tín hiệu phân tử sẽ được phát ra để kích hoạt quá trình hình thành mạch, giúp phục hồi cân bằng sinh lý cục bộ. Quá trình này phải được kiểm soát nghiêm ngặt, vì sự mất kiểm soát có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng.

Ngoài các quá trình sinh lý bình thường, hình thành mạch cũng liên quan mật thiết đến các trạng thái bệnh lý như ung thư, thoái hóa điểm vàng thể ướt, bệnh võng mạc do tiểu đường và viêm mạn tính. Trong các trường hợp này, hình thành mạch có thể diễn ra quá mức, bất thường về mặt hình thái và chức năng, gây rối loạn tuần hoàn và phá hủy mô.

Phân loại hình thành mạch

Hình thành mạch được phân thành hai loại chính: hình thành mạch sinh lý và hình thành mạch bệnh lý. Sự phân biệt này không chỉ dựa trên mục tiêu sinh học của quá trình mà còn phản ánh đặc điểm kiểm soát và tính ổn định của hệ thống mạch máu mới.

Hình thành mạch sinh lý diễn ra trong các điều kiện bình thường của cơ thể, như phát triển phôi, mọc răng, sửa chữa tổn thương mô hoặc quá trình tái tạo nội mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt. Đây là quá trình tự điều hòa, diễn ra trong thời gian ngắn và thường kết thúc sau khi đạt được mục tiêu sinh học.

Ngược lại, hình thành mạch bệnh lý xảy ra khi có sự kích hoạt liên tục hoặc thiếu kiểm soát của các tín hiệu hình thành mạch. Tình trạng này phổ biến trong các bệnh như ung thư, nơi mà các tế bào khối u tiết ra nhiều yếu tố tăng trưởng mạch để duy trì sự sống và tăng khả năng xâm lấn. Trong một số bệnh khác như tiểu đường hoặc viêm khớp dạng thấp, các mạch máu mới hình thành sai vị trí, có cấu trúc bất thường và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm hoặc thiếu máu mô.

Loại hình thành mạch Đặc điểm Ví dụ
Sinh lý Điều hòa tốt, tạm thời, phục vụ mục tiêu phát triển hoặc sửa chữa mô Lành vết thương, phát triển phôi thai, chu kỳ nội mạc tử cung
Bệnh lý Kéo dài, không kiểm soát, góp phần vào tiến triển bệnh Ung thư, bệnh võng mạc tiểu đường, thoái hóa điểm vàng thể ướt

Cơ chế phân tử

Các tín hiệu phân tử kiểm soát hình thành mạch bao gồm nhiều yếu tố tăng trưởng, thụ thể trên màng tế bào, enzym phân giải ngoại bào và yếu tố điều hòa phiên mã. Trong số này, VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) là yếu tố trung tâm kích hoạt sự tăng sinh, di cư và sống sót của tế bào nội mô – thành phần chính tạo nên lớp lót mạch máu.

VEGF-A liên kết với thụ thể VEGFR2 trên màng tế bào nội mô, kích hoạt các con đường truyền tín hiệu nội bào như PI3K/Akt (thúc đẩy sống sót tế bào), MAPK/ERK (tăng sinh) và PLCγ (tăng tính thấm thành mạch). Ngoài VEGF, một số yếu tố khác như FGF (Fibroblast Growth Factor), angiopoietins (Ang1, Ang2), PDGF và ephrin-B2 cũng đóng vai trò trong việc điều phối cấu trúc, định hướng và ổn định mạch mới.

Nồng độ oxy trong mô là yếu tố điều tiết trực tiếp quá trình này. Khi mô bị thiếu oxy (hypoxia), yếu tố phiên mã HIF-1α được ổn định và kích hoạt. HIF-1α sau đó làm tăng biểu hiện của gen VEGF và các gen liên quan khác. Cơ chế này giúp mô phát tín hiệu để “gọi” mạch máu mới đến, cải thiện tuần hoàn cục bộ.

Phương trình đơn giản hóa mô tả tốc độ hình thành mạch là:
Nv=dVdt=α[VEGF]βNvN_v = \frac{dV}{dt} = \alpha [VEGF] - \beta N_v

Trong đó, NvN_v là mật độ mạch mới hình thành, α\alpha là hệ số phản ánh ảnh hưởng của VEGF, và β\beta là hệ số giảm phản ánh sự ổn định và tự điều chỉnh của hệ thống mạch.

Các giai đoạn của quá trình hình thành mạch

Hình thành mạch diễn ra qua bốn giai đoạn kế tiếp: kích hoạt, thoát nền, di cư và tăng sinh, sau cùng là ổn định và trưởng thành. Mỗi giai đoạn được điều phối bởi một nhóm tín hiệu và tương tác tế bào cụ thể.

Giai đoạn đầu tiên là kích hoạt, trong đó các yếu tố tăng trưởng như VEGF và FGF kích thích các tế bào nội mô ở các mạch máu hiện có. Tế bào nội mô sau đó bắt đầu biểu hiện enzyme phân giải nền ngoại bào như MMP (matrix metalloproteinases), phá vỡ màng đáy – mở đường cho sự di chuyển.

Giai đoạn thoát nền và di cư là bước các tế bào nội mô rời vị trí ban đầu và di chuyển theo hướng gradient nồng độ VEGF về vùng thiếu oxy. Trong quá trình này, chúng vừa di chuyển, vừa tăng sinh để hình thành cấu trúc mạch tiền thân (sprout).

Cuối cùng là giai đoạn ổn định và trưởng thành, nơi các tế bào pericyte và cơ trơn được tuyển mộ đến để bao quanh và hỗ trợ các mạch máu non. Angiopoietin-1 tương tác với thụ thể Tie2 trên tế bào nội mô giúp ổn định mạch, giảm tính thấm và thiết lập lưu thông máu bền vững.

  • Kích hoạt tế bào nội mô qua VEGF, FGF
  • Tiêu hủy màng đáy và di cư qua ECM
  • Tăng sinh và sắp xếp thành ống nội mô
  • Trưởng thành với sự trợ giúp của pericyte và Ang1/Tie2

Hiểu rõ từng giai đoạn này không chỉ giúp giải thích cơ chế sinh học cơ bản mà còn mở ra các cơ hội can thiệp lâm sàng trong điều trị bệnh liên quan đến mạch máu.

Yếu tố điều hòa và tín hiệu

Quá trình hình thành mạch được điều hòa bởi nhiều tín hiệu phân tử có tính chọn lọc và phối hợp chặt chẽ. Trong đó, VEGF-A là yếu tố tăng trưởng mạch máu mạnh nhất, đóng vai trò kích hoạt chủ đạo thông qua thụ thể VEGFR2 trên tế bào nội mô. VEGF-A làm tăng tính thấm thành mạch, thúc đẩy tăng sinh và định hướng di chuyển tế bào nội mô.

Đường tín hiệu Notch/Delta là yếu tố quyết định phân hóa tế bào nội mô thành tế bào đầu mút (tip cells) và tế bào thân (stalk cells). Sự cân bằng giữa VEGF và Notch đảm bảo chỉ một số tế bào nội mô được lựa chọn để dẫn đầu quá trình tạo mạch mới, trong khi các tế bào còn lại hỗ trợ mở rộng cấu trúc ống.

Hệ thống Angiopoietin-Tie2 giữ vai trò kiểm soát tính ổn định và trưởng thành của mạch. Ang1 liên kết với Tie2 giúp tăng cường liên kết tế bào – tế bào và tương tác với pericyte, trong khi Ang2 cạnh tranh vị trí liên kết với Ang1 và thường có tác dụng làm mất ổn định thành mạch – điều kiện cần cho hình thành mạch mới trong môi trường viêm hoặc thiếu oxy.

Bên cạnh đó, các tín hiệu khác như ephrin-B2/EphB4, TGF-β, PDGF-B/PDGFR-β và các microRNA như miR-126 cũng có vai trò điều hòa vi mô đến động học của từng giai đoạn hình thành mạch.

Hình thành mạch trong ung thư

Trong khối u rắn, tế bào ung thư thường phát triển nhanh đến mức vượt quá khả năng cung cấp máu từ hệ thống mạch máu hiện hữu. Để tiếp tục phát triển, chúng tiết ra các yếu tố hình thành mạch – đặc biệt là VEGF – để kích thích hình thành các mạch máu mới phục vụ nhu cầu oxy và dưỡng chất. Quá trình này được gọi là “angiogenic switch”.

Không giống như hình thành mạch sinh lý, mạch máu trong khối u thường có cấu trúc bất thường: thành mỏng, phân nhánh lộn xộn, không ổn định, và dễ rò rỉ. Điều này không chỉ cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển ung thư mà còn tạo điều kiện cho các tế bào khối u xâm nhập mạch máu và di căn đến các cơ quan khác.

Liệu pháp kháng hình thành mạch (anti-angiogenic therapy) đã được phát triển để ức chế sự nuôi dưỡng của khối u. Một số thuốc tiêu biểu như bevacizumab (kháng thể đơn dòng chống VEGF-A), ramucirumab (kháng VEGFR2), và các chất ức chế tyrosine kinase như sunitinib và sorafenib đang được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư đại trực tràng, gan, phổi và thận.

Hình thành mạch trong lành vết thương và tái tạo

Quá trình lành vết thương phụ thuộc vào nhiều giai đoạn sinh học nối tiếp nhau, trong đó hình thành mạch đóng vai trò thiết yếu trong giai đoạn tạo mô hạt và tái tạo biểu mô. Mạch máu mới mang đến dưỡng chất, oxy và tế bào miễn dịch cần thiết để phục hồi mô tổn thương.

VEGF và FGF được tiết ra bởi đại thực bào, tiểu cầu và tế bào mô đệm ngay sau khi tổn thương xảy ra. Các yếu tố này kích thích nội mô tại mạch máu lân cận, khởi động quá trình hình thành mạch đến vùng vết thương.

Trong một số trường hợp như tiểu đường, tuổi già hoặc điều trị corticoid kéo dài, quá trình hình thành mạch bị suy giảm đáng kể, dẫn đến chậm lành vết thương. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc sử dụng tế bào gốc hoặc liệu pháp gen để phục hồi khả năng tạo mạch, tăng tốc độ lành thương và giảm nguy cơ nhiễm trùng mãn tính.

Hình thành mạch trong bệnh lý không ung thư

Bên cạnh ung thư, hình thành mạch bất thường còn là yếu tố chính trong nhiều bệnh không ác tính. Trong thoái hóa điểm vàng thể ướt (wet AMD), các mạch máu bất thường hình thành dưới võng mạc gây rò rỉ dịch và máu, phá hủy tế bào cảm quang và gây mất thị lực trung tâm.

Bệnh võng mạc tiểu đường cũng liên quan đến tăng hình thành mạch do thiếu máu cục bộ võng mạc. Các mạch máu mới hình thành có xu hướng rò rỉ, gây phù võng mạc, xuất huyết và cuối cùng là bong võng mạc. Tình trạng tương tự cũng gặp ở bệnh lý thận do tiểu đường, nơi mạch máu bất thường gây xơ hóa mô kẽ.

Trong các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, các yếu tố viêm kéo dài kích hoạt quá trình hình thành mạch trong màng hoạt dịch, tạo điều kiện cho tế bào miễn dịch tiếp cận mô khớp và làm nặng thêm phản ứng tự miễn.

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Các can thiệp điều trị nhằm kiểm soát hình thành mạch được chia thành hai nhóm chính: ức chế hình thành mạch trong bệnh lý tăng mạch như ung thư, AMD, và tăng cường hình thành mạch trong trường hợp thiếu máu mô hoặc chậm lành vết thương.

Các thuốc ức chế VEGF đã chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư và bệnh lý võng mạc. Bevacizumab, ranibizumab và aflibercept là các thuốc thường dùng trong điều trị AMD và phù hoàng điểm do tiểu đường.

Ở chiều ngược lại, các nỗ lực kích thích hình thành mạch bao gồm sử dụng yếu tố tăng trưởng (VEGF, FGF), liệu pháp gen, hoặc ghép tế bào gốc nội mô. Các phương pháp này đang được thử nghiệm trong điều trị bệnh động mạch chi dưới mãn tính và phục hồi sau nhồi máu cơ tim.

Kết luận

Hình thành mạch là một quá trình sinh học tinh vi và sống còn trong duy trì cân bằng mô và phản ứng thích nghi của cơ thể. Hiểu rõ cơ chế và vai trò của nó trong các trạng thái sinh lý và bệnh lý mở ra nhiều cơ hội điều trị tiềm năng, từ chống ung thư đến tái tạo mô. Các tiến bộ trong nghiên cứu tín hiệu phân tử và công nghệ y sinh đang dần hiện thực hóa những liệu pháp kiểm soát hình thành mạch theo hướng chính xác và cá nhân hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. Carmeliet, P. “Angiogenesis in life, disease and medicine.” Nature, 438(7070), 932–936 (2005). doi:10.1038/nature04478
  2. Ferrara, N., & Kerbel, R. S. “Angiogenesis as a therapeutic target.” Nature, 438(7070), 967–974 (2005). doi:10.1038/nature04483
  3. Potente, M., Gerhardt, H., & Carmeliet, P. “Basic and therapeutic aspects of angiogenesis.” Cell, 146(6), 873–887 (2011). doi:10.1016/j.cell.2011.08.039
  4. National Cancer Institute. “Angiogenesis.” cancer.gov
  5. National Eye Institute. “Age-Related Macular Degeneration (AMD).” nei.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình thành mạch:

Một biến thể di truyền phổ biến trong vùng không phiên mã 3' của gen prothrombin liên quan đến mức prothrombin huyết thanh cao và tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch Dịch bởi AI
Blood - Tập 88 Số 10 - Trang 3698-3703 - 1996
Chúng tôi đã khảo sát gen prothrombin như một gen ứng cử viên cho huyết khối tĩnh mạch ở những bệnh nhân được chọn có tiền sử gia đình về thrombophilia tĩnh mạch đã được ghi nhận. Tất cả các exon và vùng 5′-UT và 3′-UT của gen prothrombin đã được phân tích bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase và giải trình tự trực tiếp ở 28 bệnh nhân. Ngoại trừ các vị trí đa hình đã biết, không phát ...... hiện toàn bộ
#gen prothrombin #huyết khối tĩnh mạch #allele A 20210 #mức prothrombin huyết thanh #đa hình gen
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Vai trò của PDGF-B và PDGFR-β trong việc thu hút tế bào cơ trơn mạch và tế bào pericyte trong quá trình hình thành mạch máu ở phôi chuột Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 126 Số 14 - Trang 3047-3055 - 1999
TÓM TẮT Quá trình phát triển của hệ thống mạch máu bao gồm việc lắp ráp hai loại tế bào chính – tế bào nội mô và tế bào cơ trơn mạch máu/tế bào pericyte (vSMC/PC) – vào nhiều loại mạch máu khác nhau. Hầu hết, nếu không nói là tất cả, các mạch bắt đầu dưới dạng các ống nội mô mà sau đó nhận được lớp phủ của vSMC/PC. Chúng tôi đã từng chứng minh rằng P...... hiện toàn bộ
Thrombospondin‐1 như một chất ức chế nội sinh của sự hình thành mạch và sự phát triển khối u Dịch bởi AI
Journal of Cellular and Molecular Medicine - Tập 6 Số 1 - Trang 1-12 - 2002
Thrombospondin-1 (TSP-1) là một glycoprotein ngoài tế bào có tác dụng điều chỉnh kiểu hình tế bào và cấu trúc của ma trận ngoại bào. Những tác động này là những yếu tố quan trọng trong quá trình tái tạo mô liên quan đến hình thành mạch và khối u. Các đột biến gen trong các gen sinh ung thư và gen ức chế khối u thường xảy ra trong các tế bào khối u thường đi kèm với sự giảm biểu hiện của TS...... hiện toàn bộ
Tăng Lipid Máu và Bệnh Động Mạch vành Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 92 Số 11 - Trang 3172-3177 - 1995
Nền tảng Tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ cho bệnh động mạch vành, và sự hoạt hóa tiểu cầu gia tăng với tăng cholesterol, gợi ý về một nguy cơ tiền đông. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự hình thành huyết khối tiểu cầu trên thành động mạch bị tổn thương trong một mô hình mô phỏng tình trạng hẹp mạch và vỡ mảng bám ở bện...... hiện toàn bộ
#tăng cholesterol máu #bệnh động mạch vành #hình thành huyết khối tiểu cầu #pravastatin #cholesterol LDL
Sự hình thành mạch máu qua hấp thu: Sự xuất hiện, đặc điểm và ý nghĩa của nó Dịch bởi AI
Developmental Dynamics - Tập 231 Số 3 - Trang 474-488 - 2004
Tóm tắtĐánh giá này nhằm giúp người đọc làm quen với các khía cạnh khác nhau của quá trình hình thành mạch máu qua hấp thu (IA). Sự kiện cơ bản trong IA là sự hình thành các trụ mô xuyên mạch. Tùy thuộc vào vị trí, thời gian và tần suất xuất hiện của các trụ, quá trình IA có những kết quả khác nhau. Trong các mao mạch, chức năng chính của IA là mở rộng kích thước v...... hiện toàn bộ
Vai trò của môi trường vi mô trong sự hình thành mạch máu của khối u Dịch bởi AI
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research - Tập 39 Số 1 - 2020
Tóm tắtSự hình thành mạch máu trong khối u là cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của các tế bào khối u, và đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, xâm lấn và di căn của chúng. Môi trường vi mô của khối u—bao gồm các tế bào khối u, các tế bào xung quanh và các cytokine được tiết ra—cung cấp một môi trường thuận lợi cho sự phát triển và tồn tại của khối u. ...... hiện toàn bộ
#tumor angiogenesis #microenvironment #therapeutic efficacy #anti-angiogenic drugs #hypoxia
Vesicles ngoại bào từ các tế bào tiền thân tim mạch phân lập từ tế bào gốc phôi người thúc đẩy quá trình chữa lành nhồi máu tim thông qua việc giảm thiểu cái chết của tế bào cơ tim và thúc đẩy sự hình thành mạch máu Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 11 Số 5
Tóm tắtCác tế bào tiền thân tim mạch (CVPCs) có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng người (hPSCs) là một nguồn hứa hẹn cho việc sửa chữa cơ tim, trong khi các cơ chế vẫn chưa được biết rõ. Các vesicles ngoại bào (EVs) được biết đến là có vai trò trung gian trong giao tiếp giữa các tế bào, tuy nhiên, hiệu quả và các cơ chế của EVs do hPSC-CVPC tiết ra (hCVPC-EVs) trong ...... hiện toàn bộ
Sự hình thành và diagenesis của các chu kỳ lớp nằm trong đá phấn cuối Kỷ Creta tại mỏ Dan, Biển North Đan Mạch Dịch bởi AI
Sedimentology - Tập 45 Số 2 - Trang 223-243 - 1998
Các chu kỳ lithologic có kích thước mét, được quan sát trong lõi và ghi chép từ đá phấn Maastricht tại mỏ Dan, đã được nghiên cứu để xác định cơ chế lắng đọng của chúng và mối quan hệ với sản xuất hydrocarbon. Phần dưới của các chu kỳ bao gồm đá phấn có độ xốp, màu kem, chủ yếu không có cấu trúc stylolitic, thường có lớp mỏng với sự bioturbation hạn chế (chủ yếu là các lỗ thoát). Các chu k...... hiện toàn bộ
Apo-lactoferrin của người tăng cường sự hình thành mạch máu được trung gian bởi yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A trong môi trường sống Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 41 Số 4 - Trang 293-304 - 2004
<i>Bối cảnh:</i> Lactoferrin, LF, một protein đa chức năng liên kết sắt và heparin, có mặt trong các dịch tiết ngoại tiết và bạch cầu, rất kháng lại sự phân hủy protease. Lactoferrin (apo-bLF) không bão hòa sắt từ bò khi nuốt vào, ức chế sự hình thành mạch máu do VEGF-A trung gian trong một xét nghiệm hình thành mạch máu ở màng bụng chuột đã được mô tả trước đó, điều này có thể...... hiện toàn bộ
Tổng số: 98   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10